date
CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI WEBSITE TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM TỈNH THANH HÓA

Báo giá dịch vụ kiểm nghiệm nước RO dùng trong lọc thận nhân tạo và các điều trị liên quan

Đăng lúc: 08:27:48 29/07/2023 (GMT+7)

 

SỞ Y TẾ THANH HÓA

TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 


Thanh Hóa, ngày 14 tháng 02 năm 2023

BÁO GIÁ

Kính gửi:       Quý bệnh viện;

           Trung tâm Kiểm Nghiệm Thanh Hóa xin gửi tới quý Bệnh viện bản báo giá chi phí kiểm nghiệm 01 mẫu nước RO dùng trong lọc thận nhân tạo (tương đương 24 chỉ tiêu theo tiêu chuẩn ISO 23500-3:2019) như sau:

1. Báo giá kiểm nghiệm một mẫu nước đầy đủ các chỉ tiêu (đồng/mẫu)

STT

Tên mẫu xét nghiệm

Giới hạn tối đa

Phương pháp

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

(01 chỉ tiêu)

Thành tiền (01 chỉ tiêu)

1

pH

 

Đo trực tiếp

chỉ tiêu

01

140.000

140.000

2

Độ điện dẫn

< 20 µS/cm

Đo trực tiếp

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

3

Giới hạn Canxi

2 mg/l

Hấp thụ nguyên tử (AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

4

Giới hạn Magie

4 mg/l

 (AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

5

Giới hạn Kali

8 mg/l

(AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

6

Giới hạn Natri

70 mg/l

 (AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

7

Giới hạn Chì

0,005 mg/l

(AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

8

Giới hạn Nhôm

0,01 mg/l

 (AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

9

Giới hạn Cloramin

0,1 mg/l

So màu DPD

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

10

Giới hạn Clo- tổng số

0,5 mg/l

So màu DPD

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

11

Giới hạn Đồng

0,1 mg/l

AAS

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

12

Giới hạn Florid
(F-)

0,2 mg/l

So màu DPD

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

13

Giới hạn Nitrat
(NO3-)

2 mg/l

So màu DPD

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

14

Giới hạn Sulphát (SO4-2)

100 mg/l

Đo độ đục

chỉ tiêu

01

87.000

87.000

15

Giới hạn Kẽm

0,1 mg/l

(AAS)

chỉ tiêu

01

600.000

600.000

16

Giới hạn tổng kim loại nặng

0,1 mg/l

Eu Phar. 2.4.8

chỉ tiêu

01

105.000

105.000

17

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

100 CFU/ml

ISO 23500-3:2019

chỉ tiêu

01

240.000

240.000

18

Giới hạn Endotoxin

0,25 EU/ml

ISO 23500-3:2019

chỉ tiêu

01

2.400.000

2.400.000

Cộng

8.297.000 (đồng/ mẫu)

Bằng chữ: Tám triệu hai trăm chín mươi bảy nghìn đồng./mẫu.

2. Báo giá kiểm nghiệm một mẫu nước RO/dịch lọc/dịch bù gồm 2 chỉ tiêu vi sinh (đồng/mẫu)

STT

Tên mẫu xét nghiệm

Nồng độ tối đa (mg/l)

Phương pháp

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

(01 chỉ tiêu)

Thành tiền (01 chỉ tiêu)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

100/100/0,1 CFU/ml

ISO 23500-3:2019

chỉ tiêu

01

240.000

240.000

2

Giới hạn Endotoxin

0,25/0,5/0,03 EU/ml

ISO 23500-3:2019

chỉ tiêu

01

2.400.000

2.400.000

Cộng

2.640.000 (đồng/ mẫu)

Bằng chữ: Hai triệu sáu trăm bốn mươi nghìn đồng/mẫu.

Tương đương 24 chỉ tiêu của tiêu chuẩn ISO 13959 : 2014, nay cập nhật thành tiêu chuẩn ISO 23500-3:2019).

           Giá trên đã bao gồm thuế. Trung tâm cử cán bộ đến lấy mẫu tại bệnh viện (tại Thanh Hóa) theo định kỳ.

Trân trọng.

Truy cập

Hôm nay:
81
Hôm qua:
123
Tuần này:
615
Tháng này:
4568
Tất cả:
132828